Bài tập Quán từ Không Xác định
Dưới đây là bài tập luyện tập sử dụng quán từ không xác định (ein, eine), quán từ phủ định (kein, keine), đại từ sở hữu (mein, dein, sein, ihr, unser, euer), và các trường hợp không có quán từ trong tiếng Đức. Hãy điền từ phù hợp vào chỗ trống. Sau khi điền, bạn có thể nhấn "Kiểm tra" để xem kết quả và "Làm lại" để thử lại.
Bài tập: Im Deutschkurs (Trong lớp học tiếng Đức)
Điền quán từ không xác định, phủ định, sở hữu hoặc để trống
Ich gehe zweimal pro Woche in Deutschkurs. In dem Kurs sind acht Personen. Lehrerin ist sehr nett. Heute lernen wir neue Grammatikregel. Ich habe Bleistift vergessen, also frage ich Mitschüler. Er gibt mir Stift.
Wir schreiben langen Text, nur ein paar Sätze. Später hören wir Audioaufnahme und machen Übung dazu. Ich finde die Übung ziemlich schwer.
Nach dem Unterricht trinke ich mit Freundin Kaffee. Sie erzählt mir, dass sie bald Prüfung hat. Ich wünsche ihr viel Glück!
Hướng dẫn
- Quán từ không xác định (ein, eine): Dùng cho danh từ số ít, đếm được, khi nhắc đến lần đầu (Nominativ, Akkusativ, Dativ).
- Quán từ phủ định (kein, keine): Dùng để phủ định danh từ số ít hoặc số nhiều, thay cho "ein/eine" trong câu phủ định.
- Đại từ sở hữu (mein, dein, sein, ihr, unser, euer): Thay đổi theo giới, số, và cách của danh từ đi sau.
- Không có quán từ: Thường áp dụng với danh từ không đếm được hoặc số nhiều khi nói chung chung (ví dụ: "acht Personen" trong câu đầu).
- Nếu bạn cần giải thích chi tiết về cách sử dụng trong từng câu, hãy để lại bình luận nhé!
Tác giả ✍️

Lonia
Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!
DonateHỏi đáp ❓💬
VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱
Nếu bạn thấy việc bon mình đang làm có ý nghĩa, thử dùng ngay để lại một lời động viên nhé 😊